open access resource

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈri.ˌsɔrs/

Danh từ[sửa]

open access resource / ˈri.ˌsɔrs/

  1. (Kinh tế học) Tài nguyên được tự do tiếp cận.

Tham khảo[sửa]