oppheve
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppheve |
Hiện tại chỉ ngôi | opphever |
Quá khứ | oppheva, opphevet, opphevde |
Động tính từ quá khứ | oppheva, opphevet, opphevd |
Động tính từ hiện tại | — |
oppheve
- Bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ.
- En base opphever virkningen av en syre.
- Loven er opphevet.
- å oppheve en kontrakt
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) opphevelse gđ: Sự hủy bỏ, bãi bỏ, tiêu hủy.
Tham khảo[sửa]
- "oppheve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)