outperform
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
outperform ngoại động từ
- Làm tốt hơn.
- Personal mail always dramatically outperform greedy short-term spam — Thư tay luôn tác dụng tốt hơn nhiều so với loại thư rác tham lam nhất thời.
Tham khảo[sửa]
- "outperform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)