ovarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /oʊ.ˈvɛr.i.ən/

Tính từ[sửa]

ovarian /oʊ.ˈvɛr.i.ən/

  1. (Động vật học) (thuộc) buồng trứng.
  2. (Thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa).

Tham khảo[sửa]