pâture
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pâture /pa.tyʁ/ |
pâtures /pa.tyʁ/ |
pâture gc /pa.tyʁ/
- Bãi chăn thả.
- Thức ăn (vật nuôi).
- L’oiseau apporte la pâture à ses petits — con chim đưa thức ăn đến cho con
- (Thân mật) Thức ăn (của người).
- (Nghĩa bóng) Món ăn (tinh thần), mồi ngon.
- Les vaniteux sont la pâture des flatteurs — những kẻ hay khoe khoang là mồi ngon của những quân nịnh nọt
- vaine pâture — quyền chăn thả trên đồng ruộng sau khi thu hoạch+ đất được chăn thả sau khi thu hoạch
Tham khảo[sửa]
- "pâture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)