péage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
péage
/pe.aʒ/
péages
/pe.aʒ/

péage /pe.aʒ/

  1. Thuế cầu đường.
  2. Điểm thu thuế cầu đường.

Tham khảo[sửa]