pacific

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

pacific

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈsɪ.fɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

pacific /pə.ˈsɪ.fɪk/

  1. Thái bình, hoà bình, ưa hoà bình.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]