paletot
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
paletot
Tham khảo[sửa]
- "paletot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pal.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
paletot /pal.tɔ/ |
paletots /pal.tɔ/ |
paletot gđ /pal.tɔ/
- Áo choàng.
- paletot de sapin — (thông tục) cái săng, quan tài
- tomber sur le paletot à quelqu'un — túm lấy ai mà đánh
Tham khảo[sửa]
- "paletot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)