panama
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæ.nə.ˌmɑː/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.nə.ˌmɑː] |
Danh từ[sửa]
panama /ˈpæ.nə.ˌmɑː/
Tham khảo[sửa]
- "panama", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.na.ma/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
panama /pa.na.ma/ |
panamas /pa.na.ma/ |
panama gđ /pa.na.ma/
Tham khảo[sửa]
- "panama", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)