pandect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæn.ˌdɛkt/

Danh từ[sửa]

pandect (thường) số nhiều /ˈpæn.ˌdɛkt/

  1. (Sử học) Bộ dân luật La (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6).
  2. Bộ luật.

Tham khảo[sửa]