pante
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃t/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pante /pɑ̃t/ |
pantes /pɑ̃t/ |
pante gđ /pɑ̃t/
- (Thông tục) Gã, thằng cha.
- Un drôle de pante — một gã kỳ quặc
- (Từ lóng) (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngờ nghệch.
Tham khảo[sửa]
- "pante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)