papegai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pap.ɡɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
papegai
/pap.ɡɛ/
papegais
/pap.ɡɛ/

papegai /pap.ɡɛ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Con vẹt.

Tham khảo[sửa]