papirbleie
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | papirbleie | papirbleia, papirbleien |
Số nhiều | papirbleier | papirbleiene |
Danh từ[sửa]
papirbleie gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "papirbleie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)