parallelepiped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

parallelepiped

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpæ.rə.ˌlɛ.lə.ˈpɑɪ.pəd/

Danh từ[sửa]

parallelepiped /ˌpæ.rə.ˌlɛ.lə.ˈpɑɪ.pəd/

  1. (Toán học) Hình hộp, hình hộp thoi (hình đa diện có 6 mặt, mỗi mặt đều là hình thoi, 2 mặt đối diện là giống nhau và song song với nhau).

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]