parallelism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.rə.ˌlɛ.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

parallelism /ˈpæ.rə.ˌlɛ.ˌlɪ.zəm/

  1. Sự song song; tính song song.
  2. Sự tương đương; tính tương đương.
  3. (Văn học) Cách đổi, lối song song.
  4. (Ngôn ngữ học) Quan hệ song song.

Tham khảo[sửa]