parlance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr.lənts/

Danh từ[sửa]

parlance /ˈpɑːr.lənts/

  1. Cách nói.
    in common parlance — theo cách nói thông thường
    in legal parlance — theo cách nói pháp lý

Tham khảo[sửa]