passer-by

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.sɜː.ˈbɑɪ/

Danh từ[sửa]

passer-by số nhiều passers-by /'pɑ:səz'bai/ /ˈpæ.sɜː.ˈbɑɪ/

  1. Khách qua đường ((cũng) passer).

Tham khảo[sửa]