pendulum-clock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ləm.ˈklɑːk/

Danh từ[sửa]

pendulum-clock /.ləm.ˈklɑːk/

  1. Đồng hồ quả lắc.

Tham khảo[sửa]