percentage change

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈtʃeɪndʒ/

Danh từ[sửa]

percentage change / ˈtʃeɪndʒ/

  1. (Kinh tế học) Chênh lệch tính bằng phần trăm.

Tham khảo[sửa]