perméable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛʁ.me.abl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perméable /pɛʁ.me.abl/ |
perméables /pɛʁ.me.abl/ |
Giống cái | perméable /pɛʁ.me.abl/ |
perméables /pɛʁ.me.abl/ |
perméable /pɛʁ.me.abl/
- Thấm.
- Perméable à l’eau — thấm nước
- Thấu.
- Perméable à la lumière — thấu quang
- (Nghĩa bóng) Tiếp nhận, tiếp thu.
- Perméable aux idées modernes — tiếp thu được những tư tưởng hiện đại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "perméable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)