peton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
peton
/pə.tɔ̃/
petons
/pə.tɔ̃/

peton /pə.tɔ̃/

  1. (Thân mật) Chân nhỏ.

Tham khảo[sửa]