pettiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.ti.nəs/

Danh từ[sửa]

pettiness /ˈpɛ.ti.nəs/

  1. Tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện.

Tham khảo[sửa]