phantom-like

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæn.təm.ˈlɑɪk/

Tính từ[sửa]

phantom-like adv /ˈfæn.təm.ˈlɑɪk/

  1. Như bóng ma; tưởng tượng; hão huyền.

Tham khảo[sửa]