pine-carpet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑɪn.ˈkɑːr.pət/

Danh từ[sửa]

pine-carpet /ˈpɑɪn.ˈkɑːr.pət/

  1. (Động vật học) Mọt thông.

Tham khảo[sửa]