pisseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pisseux
/pi.sø/
pisseux
/pi.sø/
Giống cái pisseuse
/pi.søz/
pisseuses
/pi.søz/

pisseux /pi.sø/

  1. (Thân mật) Ướt nước đái.
    Linge pisseux — quần áo ướt nước đái
  2. Khai (mùi) nước đái.
    Odeur pisseuse — mùi khai nước đái
  3. () Màu cháo lòng.
    Rideaux pisseux — màn cửa màu cháo lòng

Tham khảo[sửa]