pitch-dark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪtʃ.ˈdɑːrk/

Tính từ[sửa]

pitch-dark /ˈpɪtʃ.ˈdɑːrk/

  1. Tối đen như mực.

Tham khảo[sửa]