piteux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pi.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piteux /pi.tø/ |
piteux /pi.tø/ |
Giống cái | piteuse /pi.tøz/ |
piteuses /pi.tøz/ |
piteux /pi.tø/
- Thảm hại.
- Résultats piteux — kết quả thảm hại
- être dans un piteux état — ở trong tình trạng thảm hại
- Mine piteuse — vẻ mặt thảm hại+ (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương hại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "piteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)