pizzicato
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /ˌpɪt.sɪ.ˈkɑː.ˌtoʊ/
Hoa Kỳ | [ˌpɪt.sɪ.ˈkɑː.ˌtoʊ] |
Phó từ[sửa]
pizzicato & tính từ /ˌpɪt.sɪ.ˈkɑː.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Bật (đàn viôlông).
Danh từ[sửa]
pizzicato /ˌpɪt.sɪ.ˈkɑː.ˌtoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "pizzicato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /pid.zi.ka.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pizzicato /pid.zi.ka.tɔ/ |
pizzicato /pid.zi.ka.tɔ/ |
pizzicato gđ /pid.zi.ka.tɔ/
- (Âm nhạc) Ngón bật.
Tham khảo[sửa]
- "pizzicato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)