pleiades

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpli.ə.ˌdiz/

Danh từ[sửa]

pleiades số nhiều pleiades /'plaiədi:z/ /ˈpli.ə.ˌdiz/

  1. (Thiên văn học) Nhóm thất tinh.
  2. Nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16).

Tham khảo[sửa]