pluto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpluː.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

pluto /ˈpluː.ˌtoʊ/

  1. (Thần thoại,thần học) Diêm vương.
  2. (Thiên văn học) Sao Diêm vương.

Tham khảo[sửa]