polémiquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.le.mi.ke/
Nội động từ[sửa]
polémiquer nội động từ /pɔ.le.mi.ke/
- Luận chiến; bút chiến.
- Polémiquer contre quelqu'un — bút chiến với ai
Tham khảo[sửa]
- "polémiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)