polariser
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
polariser
Tham khảo[sửa]
- "polariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.la.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
polariser ngoại động từ /pɔ.la.ʁi.ze/
- (Vật lý học) Phân cực.
- Polariser un rayon lumineux — phân cực một tia sáng
- Lumière polarisée — ánh sáng phân cực
- (Nghĩa bóng) Quy tụ, tập trung.
- Polariser les critiques de l’opinion — tập trung mọi sự phê phán của dư luận (vào mình)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "polariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)