pourlécher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /puʁ.le.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
pourlécher ngoại động từ /puʁ.le.ʃe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Liếm quanh.
- Pourlécher ses doigts — liếm quanh ngón tay
- (Nghĩa bóng) Trau chuốt.
- Pourlécher ses phrases — trau chuốt câu văn
Tham khảo[sửa]
- "pourlécher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)