pourlécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /puʁ.le.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

pourlécher ngoại động từ /puʁ.le.ʃe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Liếm quanh.
    Pourlécher ses doigts — liếm quanh ngón tay
  2. (Nghĩa bóng) Trau chuốt.
    Pourlécher ses phrases — trau chuốt câu văn

Tham khảo[sửa]