predatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛ.də.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

predatory /ˈprɛ.də.ˌtɔr.i/

  1. Ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm.
  2. Ăn mồi sống; ăn thịt (động vật).

Tham khảo[sửa]