premiss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

premiss

  1. Bản tóm tắt, bản trích yếu.

Ngoại động từ[sửa]

premiss ngoại động từ

  1. Tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (của bài nói, văn kiện... ).

Tham khảo[sửa]