preventable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈvɛn.tə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

preventable /prɪ.ˈvɛn.tə.bᵊl/

  1. Có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được.

Tham khảo[sửa]