processional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈsɛʃ.nəl/

Tính từ[sửa]

processional /prə.ˈsɛʃ.nəl/

  1. (Thuộc) Đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước.

Danh từ[sửa]

processional /prə.ˈsɛʃ.nəl/

  1. Bài hát trong đám rước.
  2. (Tôn giáo) Sách hát (rước đạo).

Tham khảo[sửa]