proportional
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/
Tính từ[sửa]
proportional số nhiều /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/
Thành ngữ[sửa]
Tính từ[sửa]
proportional /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/
- (Toán học) Số hạng của tỷ lệ thức.
Tham khảo[sửa]
- "proportional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)