psychique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /psi.ʃik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | psychique /psi.ʃik/ |
psychiques /psi.ʃik/ |
Giống cái | psychique /psi.ʃik/ |
psychiques /psi.ʃik/ |
psychique /psi.ʃik/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "psychique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)