somatique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.ma.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | somatique /sɔ.ma.tik/ |
somatiques /sɔ.ma.tik/ |
Giống cái | somatique /sɔ.ma.tik/ |
somatiques /sɔ.ma.tik/ |
somatique /sɔ.ma.tik/
- (Giải phẫu, y học; tâm lý học) (thuộc) thân (thể), (thuộc) thể.
- Cavité somatique — khoang thân
- (Sinh vật học) Thuộc thể hệ.
- Lignée somatique — dòng thể hệ
Tham khảo[sửa]
- "somatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)