Bước tới nội dung
Tiếng Afar[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Nghĩa đen: "nhà nhện".
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
qarok-qári gđ
- (Bắc Afar) Mạng nhện.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN
- Mohamed Hassan Kamil (2004) Parlons Afar: Langue et Culture, L'Hammartan, →ISBN
-