quaestorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

quaestorial

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố.

Tham khảo[sửa]