quod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɑːd/

Danh từ[sửa]

quod /ˈkwɑːd/

  1. (Từ lóng) Nhà tù, nhà pha.

Ngoại động từ[sửa]

quod ngoại động từ /ˈkwɑːd/

  1. (Từ lóng) Bỏ tù, giam vào nhà pha.

Tham khảo[sửa]