réchauffement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ʃɔf.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réchauffement
/ʁe.ʃɔf.mɑ̃/
réchauffement
/ʁe.ʃɔf.mɑ̃/

réchauffement /ʁe.ʃɔf.mɑ̃/

  1. Sự nóng lên.
    Un lent réchauffement de l’atmosphère — khí trời nóng lên từ từ

Tham khảo[sửa]