récoltant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.kɔl.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/ |
récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/ |
Giống cái | récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/ |
récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/ |
récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/ |
récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/ |
récoltant gđ /ʁe.kɔl.tɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "récoltant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)