raccrocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.kʁɔ.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

raccrocher ngoại động từ /ʁa.kʁɔ.ʃe/

  1. Móc lại.
    Raccrocher un rideau tombé — móc lại cái màn cửa rơi xuống
  2. Vớt vát.
    Raccrocher une affaire — vớt vát một việc
  3. Chào mời, chèo kéo, níu lại.
    Camelot qui raccroche les passants — người bán hàng rong chào mời khách qua đường
    Prostituée qui raccroche des clients — gái đĩ níu khách

Nội động từ[sửa]

raccrocher nội động từ /ʁa.kʁɔ.ʃe/

  1. Đặt ống nghe xuống (không nghe dây nói nữa).

Tham khảo[sửa]