raconteur
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌræ.ˌkɑːn.ˈtɜː/
Danh từ[sửa]
raconteur /ˌræ.ˌkɑːn.ˈtɜː/
Tham khảo[sửa]
- "raconteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.kɔ̃.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
raconteur /ʁa.kɔ̃.tœʁ/ |
raconteur /ʁa.kɔ̃.tœʁ/ |
raconteur gđ /ʁa.kɔ̃.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "raconteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)