raffermir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.fɛʁ.miʁ/
Ngoại động từ[sửa]
raffermir ngoại động từ /ʁa.fɛʁ.miʁ/
- Làm cho rắn chắc lại.
- Raffermir les muscles — làm cho bắp thịt rắc chắc lại
- Củng cố.
- Raffermir une digue — củng cố một con dê
- Raffermir la confiance — củng cố lòng tin
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "raffermir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)