raggedly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈræ.ɡəd.li/
Phó từ[sửa]
raggedly /ˈræ.ɡəd.li/
- Rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người).
- Bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc... ); gồ ghề, lởm chởm (đường... ).
- Tả tơi; rời rạc, không đều.
Tham khảo[sửa]
- "raggedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)