raréfaction
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
raréfaction /ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/ |
raréfaction /ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/ |
raréfaction gc /ʁa.ʁe.fak.sjɔ̃/
- Sự loãng đi.
- Raréfaction de l’air en haute montagne — sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao
- Sự ít đi, sự khan hiếm.
- Raréfaction d’une marchandise — sự khan hiếm một mặt hàng
Tham khảo[sửa]
- "raréfaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)